berger
 | [berger] |  | danh từ giống đực | | |  | người chăn cừu, mục đồng | | |  | (tôn giáo) cha | | |  | chó becjê | | |  | au temps ̣u les rois épousaient les bergères | | |  | thời xa xưa, ngày xưa | | |  | étoile du berger | | |  | sao mai, Kim tinh | | |  | l'heure du berger | | |  | xem heure | | |  | la réponse du berger à la bergère | | |  | từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuộc thảo luận) |
|
|