|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
besogne
| [besogne] | | danh từ giống cái | | | công việc | | | Faire sa besogne | | làm công việc của mình | | | nhu cầu, sự giao hợp | | | abattre de la besogne | | | đảm việc | | | cela n'est pas une mine besogne | | | điều đó chẳng dễ dàng gì | | | aimer la besogne faite | | | muốn ăn cỗ sẵn | | | aller vite en besogne | | | làm mau | | | faire de la belle (de la bonne) besogne | | | làm giỏi, làm khéo | | | (mỉa mai) làm hỏng việc |
|
|
|
|