|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biaiser
 | [biaiser] |  | nội động từ | |  | đứng nghiêng; đi xiên | |  | Ce mur biaise | | bức tường nghiêng | |  | (nghĩa bóng) dùng cách quanh co; đi đường vòng | |  | Parlez sans biaiser | | đừng có nói quanh co | |  | Avec lui, inutile de biaiser | | với ông ấy, đi đường vòng là vô ích |
|
|
|
|