|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biscuit
 | [biscuit] |  | danh từ giống đực | | |  | bánh quy | | |  | Un paquet de biscuit | | | một gói bánh quy | | |  | sứ không men | | |  | Statuette de biscuit | | | tượng nhỏ bằng sứ không men | | |  | biscuit de mer mai | | |  | con mực | | |  | s'embarquer sans biscuit | | |  | dấn thân vào một vụ việc mà không hề đề phòng gì |
|
|
|
|