Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biser


[biser]
ngoại động từ
nhuộm lại (vải lụa)
(thông tục) ôm hôn
nội động từ
(nông nghiệp) thâm lại, đen đi
Des grains de riz qui bisent
những hạt gạo thâm lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.