Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blessé


[blessé]
tính từ
bị thương
Blessé au bras
bị thương ở cánh tay
Un soldat blessé
người lính bị thương
bị xúc phạm
Blessé dans son honneur
bị xúc phạm danh dự
Blessé dans son amour-propre
lòng tự ái bị xúc phạm
phản nghĩa Intact, sauf, valide
danh từ
người bị thương
Il y a deux blessés dans cet accident
có ba người bị thương trong tai nạn này
vết thương
Un grave blessé
vết thương nghiêm trọng, trầm trọng
blessés de guerre
thương binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.