Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bobo


[bobo]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) đau
On lui a fait bobo
người ta đã làm nó đau
vết thương nhỏ, không đáng kể
Soigner un bobo
chăm sóc một vết thương nhỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.