Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bombardier


[bombardier]
danh từ giống đực
máy bay ném bom
phi công ném bom
(động vật học) bọ đánh rắm
(sử học) lính pháo thủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.