Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bordée


[bordée]
danh từ giống cái
(hàng hải) mạn súng (hàng súng ở mỗi mạn tàu)
Une bordée de 8 pièces de 75
một mạn súng 8 khẩu 75 milimet
loạt súng mạn (bắn đồng thời từ mỗi mạn súng)
mạn thuỷ thủ (thuỷ thủ ở mỗi mạn tàu)
chặng đường (chạy thẳng một lèo)
Faire de petites bordées
chạy từng chặng nhỏ
courir (tirer) une bordée
trốn lên bộ chơi (thuỷ thủ)
faire une bonne (mauvaise) bordée
được nhiều (ít) gió
une bordée d'injures
(thân mật) trận chửi rủa như tát nước vào mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.