Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouillir


[bouillir]
nội động từ
sôi, sôi lên
L'eau bout
nước sôi
Bouillir de colère
giận sôi lên
được luộc
Les légumes bouillent dans la marmite
rau đang luộc trong nồi
Faire bouillir de la viande
luộc thịt
Faire bouillir une seringue
luộc ống tiêm
phản nghĩa Geler
avoir de quoi faire bouillir sa marmite
đủ bát ăn
sentir le sang bouillir dans ses veines
có nhiệt tình sôi sục
nóng ruột nóng gan
ngoại động từ
nấu sôi
Bouillir du lait
nấu sôi sữa lên
luộc
Bouillir de la viande
luộc thịt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.