Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouillonner


[bouillonner]
nội động từ
sôi sùng sục, sôi sục (đen, bóng)
ứ lại, bán không chạy (báo chí)
Journal qui bouillonne
báo bị ứ lại
ngoại động từ
xếp nếp (quần áo)
Bouillonner un col
xếp nếp cổ áo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.