Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouquineur


[bouquineur]
danh từ
người chuộng sách cũ
(thân mật) người ham đọc sách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.