Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourrèlement


[bourrèlement]
danh từ giống đực
(văn học) sự đau đớn
(nghĩa bóng) sự giằn vặt
Le bourrèlement de la conscience
sự giằn vặt của lương tâm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.