Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boustrophédon


[boustrophédon]
danh từ giống đực
(sử học) chữ viết đường cày (từ trái sang phải, rồi lại từ phải sang trái)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.