Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brûlant


[brûlant]
tính từ
nóng bỏng (nghĩa đen & nghĩa bóng)
Eau brûlante
nước nóng bỏng
Boire un thé brûlant
uống một tách trà nóng
Question brûlante
vấn đề nóng bỏng
(nghĩa bóng) khát khao, say mê
Un regard brûlant
cái nhìn say mê
phản nghĩa Froid, glacé
brûlant d'actualité
(thân mật) rất thời sự
terrain brûlant
cuộc tranh cãi gay go
việc gay go


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.