Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brelan


[brelan]
danh từ giống đực
(đánh bài) ba con
Brelan d'as
ba con át
(từ cũ, nghĩa cũ) sòng bạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.