Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
breveté


[breveté]
tính từ
đã được cấp bằng
Elève breveté
học sinh đã được cấp bằng
Une invention brevetée
một sáng chế đã được cấp bằng
danh từ
người được cấp bằng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.