Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisque


[brisque]
danh từ giống cái
(đánh bài) cặp át và mười
(đánh bài) bài brixcơ
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) lon thâm niên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.