|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouillon
| [brouillon] | | tính từ | | | lộn xộn, hỗn độn | | | Esprit brouillon | | đầu óc lộn xộn | | phản nghĩa Méthodique, ordonné | | danh từ giống đực | | | bản nháp | | | Un cahier de brouillon | | tờ giấy nháp | | | Un brouillon de lettre | | bản nháp của bức thư |
|
|
|
|