Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brut


[brut]
tính từ
mộc, sống, thô, nguyên
Soie brute
tơ sống, lụa mộc
Sucre brut
đường thô
Matière brute
nguyên liệu
Champagne brut
rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
Pétrole brut
dầu thô
(kinh tế) gộp, cả bì
Bénéfices bruts
lợi nhuận gộp
Poids brut
trọng lượng cả bì
(từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu
produit intérieur brut
(kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội
phản nghĩa Evolué, façonné, ouvré, raffiné, travaillé. Net
danh từ giống đực
rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
phó từ
(kinh tế) chưa trừ chi phí, cả bì
Peser brut 200 kilogrammes
cân nặng 200 kilogam cả bì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.