Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bureau


[bureau]
danh từ giống đực
bàn viết
bàn giấy, phòng làm việc
phòng, sở, ty, cơ quan
Bureau de placement
phòng tìm việc
Bureau d'enregistrement
phòng đăng kí
Bureau de tabac
ty thuốc lá
Bureau d'un théâtre
chỗ bán vé ở nhà hát
Le bureau d'un avocat
văn phòng luật sư
ban chỉ đạo (một hội đồng)
Renouveler le bureau
bầu lại ban chỉ đạo
aller au bureau
đi đến công sở, đi làm việc
bureau politique d'un parti
bộ chính trị của một đảng
heures de bureau
giờ hành chính
fournitures de bureau
xem fourniture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.