Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
câblogramme


[câblogramme]
danh từ giống đực
điện báo cáp
Envoyer un câblogramme
gởi điện báo cáp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.