Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
céramique


[céramique]
danh từ giống cái
nghề làm đồ gốm
đồ gốm
Des carreaux de céramique
gạch vuông bằng gốm
tính từ
xem (danh từ giống cái)
Produits céramiques
đồ gốm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.