Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cône


[cône]
danh từ giống đực
(toán học) mặt nón, hình nón
(thực vật học; địa lý, địa chất; giải phẫu) nón
(động vật học) ốc lợi bông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.