Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
côtoyer


[côtoyer]
ngoại động từ
đi dọc (theo)
Côtoyer le fleuve
đi dọc theo sông
(nghĩa bóng) gần kề; gần như
Côtoyer la misère
gần kề cảnh khốn khổ
Côtoyer le ridicule
gần như lố lăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.