|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caché
 | [caché] |  | tính từ | | |  | giấu kín, kín, ẩn | | |  | Sens caché | | | nghĩa ẩn | | |  | Les mains cachées derrière le dos | | | tay giấu sau lưng, chắp tay sau lưng | | |  | Sentiments cachés | | | tình cảm sâu kín, riêng tư | | |  | c'est un trésor caché | | |  | ấy là một người có tài ngầm | | |  | la partie cachée de l'iceberg | | |  | phần ẩn kín của vụ việc (thường là phần quan trọng nhất) |  | phản nghĩa Apparent, visible. Sensible |
|
|
|
|