Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cancéreux


[cancéreux]
tính từ
xem cancer
danh từ giống đực
người mắc bệnh ung thư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.