Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capillarité


[capillarité]
danh từ giống cái
(vật lí học) tính mao quản
(vật lí học) hiện tượng mao dẫn
(vật lí học) khoa mao dẫn, mao dẫn học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.