 | [capitaliser] |
 | ngoại động từ |
| |  | chuyển thành vốn, tư bản hoá |
| |  | Capitaliser des intérêts |
| | chuyển lãi thành vốn |
| |  | ước đoán vốn (của một món nợ...) theo lãi |
 | nội động từ |
| |  | tích luỹ vốn /tích luỹ tiền |
| |  | Il ne cesse pas de capitaliser |
| | anh ta không ngừng tích luỹ tiền bạc |