Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
captivité


[captivité]
danh từ giống cái
sự cầm tù; tình trạng cầm tù binh
Vivre en captivité
sống trong cảnh bị cầm tù
(sinh vật học) tình trạng bị bắt về nuôi (động vật hoang dại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.