Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carcan


[carcan]
danh từ giống đực
sự gò bó
Le carcan de la discipline
sự gò bó của kỉ luật
(sử học) vòng xích cổ; tội xích cổ
Être condamné au carcan
bị kết án xích cổ
(thông tục) con nghẽo, ngựa tồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.