Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caricatural


[caricatural]
tính từ
biếm hoạ
Image caricaturale
hình biếm hoạ
buồn cười, nực cười, lố lăng
Un nez caricatural
cái lỗ mũi nhìn buồn cười
Une situation caricaturale
tình trạng nực cười


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.