Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carmélite


[carmélite]
danh từ giống cái
nữ tu sĩ dòng Các-men
tính từ
(Couleur carmélite) màu nâu nhạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.