Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caséeux


[caséeux]
tính từ
như pho mát, như bã đậu
Dégénérescence caséeuse
(y học) thoái hóa bã đậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.