Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casse-tête


[casse-tête]
danh từ giống đực (không đổi)
cái chùy
tiếng nhức óc
việc hóc búa
casse-tête chinois
trò chơi ghép hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.