Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caviar


[caviar]
danh từ giống đực
trứng cá tẩm muối, cavia
(sử học) mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách báo bắt phải bỏ đi, ở nước Nga xưa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.