Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
censé


[censé]
tính từ
xem như, coi như
Il est censé être à Hanoï
ông ta coi như là đang ở Hà Nội
đồng âm Sensé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.