Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centripète


[centripète]
tính từ
hướng tâm
Force centripète
lực hướng tâm
phản nghĩa Centrifugue


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.