Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châsse


[châsse]
danh từ giống cái
hòm đựng thánh tích
gọng, khung
La châsse d'un verre de lunette
gọng kính
(tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt
De belles châsses
đôi mắt đẹp
đồng âm Chasse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.