Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chère


[chère]
tính từ giống cái
xem cher
danh từ giống cái
thức ăn, bữa ăn
faire bon chère
chè chén
faire bon chère à qqn
đón tiếp ai niềm nở
đồng âm Chair, chaire, cheire


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.