Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chétif


[chétif]
tính từ
ốm yếu, gầy còm
Enfant chétif
đứa trẻ ốm yếu gầy còm
Arbre chétif
cây còi
(văn học) kém cỏi; nghèo nàn
Récolte chétive
mùa màng kém cỏi
Dîner chétif
bữa ăn nghèo nàn
phản nghĩa Fort, robuste, solide, vigoureux


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.