|  charnel 
 
 
 |  | [charnel] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt |  |  |  | Plaisirs charnels |  |  | thú vui nhục dục |  |  |  | Amour charnel |  |  | tình yêu xác thịt |  |  |  | phàm tục, trần thế |  |  |  | Yeux charnels |  |  | những con mắt phàm tục |  |  |  | Les biens charnels |  |  | của cải trần thế |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục | 
 
 
 |  |