|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiffre
| [chiffre] | | danh từ giống đực | | | chữ số | | | con số; số | | | Le chiffre des dépenses | | con số chi tiêu | | | mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)...) | | | La chiffre d'une serrure | | mật mã của ổ khoá | | | dấu tên (gồm các chữ đầu tên người viết lồng nhau, ghi lên quần áo cho khỏi lẫn...) | | | Marquer du linge au chiffre de quelqu'un | | ghi dấu tên ai vào quần áo | | | ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa thầm kín | | | Chiffre du regard | | ý nghĩ thầm kín của cái nhìn | | | chiffre d'affaires | | | doanh số |
|
|
|
|