Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiffre


[chiffre]
danh từ giống đực
chữ số
con số; số
Le chiffre des dépenses
con số chi tiêu
mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)...)
La chiffre d'une serrure
mật mã của ổ khoá
dấu tên (gồm các chữ đầu tên người viết lồng nhau, ghi lên quần áo cho khỏi lẫn...)
Marquer du linge au chiffre de quelqu'un
ghi dấu tên ai vào quần áo
ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa thầm kín
Chiffre du regard
ý nghĩ thầm kín của cái nhìn
chiffre d'affaires
doanh số



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.