|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiner
 | [chiner] |  | ngoại động từ | | |  | (thân mật) chế giễu; xoi mói | | |  | Chiner un camarade | | | chế giễu bạn | | |  | (thông tục) nài xin | | |  | Chiner du tabac | | | nài xin thuốc hút | | |  | (tiếng địa phương) mang, vác | | |  | Chiner un fardeau | | | vác vật nặng | | |  | pha chỉ khác màu để dệt (vải hoa) |
|
|
|
|