choc
 | [choc] |  | danh từ giống đực | | |  | sự va chạm, sự chạm | | |  | Le choc entre deux choses | | | sự va chạm giữa hai vật | | |  | Le choc de deux trains | | | sự va chạm giữa hai con tàu | | |  | sự xung đột | | |  | Choc de deux armées | | | sự xung đột giữa hai đạo quân | | |  | Troupes de choc | | | đội xung kích | | |  | sự xúc động choáng váng | | |  | (y học) sốc |
|
|