Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chocolatière


[chocolatière]
danh từ giống cái
người làm sôcôla
người bán sôcôla
bình pha sôcôla
tính từ giống cái
xem chocolat
L'industrie chocolatière
công nghiệp sôcôla


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.