Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choléra


[choléra]
danh từ giống đực
bệnh dịch tả
(thông tục) đồ thổ tả
C'est un vrai choléra, cet homme-là !
gã kia thật là đồ thổ tả!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.