Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chouette


[chouette]
danh từ giống cái
(động vật học) chim cú
Cri de la chouette
tiếng kêu của con cú (cú cú...)
une vieille chouette
(nghĩa bóng) một mụ già xấu xí và hay quạu
tính từ
(thông tục) tốt
Un maître chouette
người thầy tốt
kẻng, bảnh, sộp
Une chouette femme
một người đàn bà kẻng
Un costume chouette
một bộ quần áo bảnh
thán từ
như chic I



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.