Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chronomètre


[chronomètre]
danh từ giống đực
thời kế
đồng hồ chính xác, đồng hồ bấm giờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.