Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cimetière


[cimetière]
danh từ giống đực
nghĩa địa, nghĩa trang
Porter un mort au cimetière
đưa một người chết ra nghĩa trang (chôn người chết)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.